--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vạc dầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vạc dầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vạc dầu
+ noun
cauldron of oil
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
vạc dầu
:
cauldron of oil
+
chả rán
:
Fried crab roll, fried meat roll
+
phiệt duyệt
:
(từ cũ) Great familyDòng dõi phiệt duyệtTo come from a great family, to be high-born
+
quaver
:
sự rung tiếng; tiếng nói rung
+
german
:
(chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột